ARUM 5X-400

RPM 80000
Wet
Dry
CAD Block
Pre-milled
Zirconia
5axis

5X-400, Sự lựa chọn hoàn hảo với giả cả hợp lý

Bạn có thể gia công các vật liệu khác nhau từ Đĩa Zirconia đến Khối CAD, Pre-milled Blank và chọn giữa gia công ướt và khô.

Amazing milling power
Amazing milling power
Amazing milling power
Amazing milling power
Amazing milling power

Khả năng mài tinh xảo

Tốc độ Spindle đạt hiệu suất tối đa từ 6.000 đến 80.000 RPM
ARUM 5X-400 phát huy hết khả năng mài đối với Lithium Disilicate (Gốm Thủy Tinh).
Có thể lắp và gia công đến 6 khối CAD (Lithium Disilicate, Nanocomposite) cùng lúc giúp bạn nâng cao hiệu suất làm việc lên đáng kể.

Tạo hình răng tự nhiên

Mọi bệnh nhân đều mong muốn có một phục hình trông tự nhiên. Với việc gia công phần rãnh chính xác bằng công cụ
ARUM's 0.3mm dành cho Zirconia, bạn có thể tái tạo răng trông giống như răng tự nhiên.

Like natural teeth

Mẫu chuyên dụng dành riêng cho ARUM

Dựa trên kiến thức chuyên môn sâu rộng tích lũy qua nhiều năm
và các cơ sở gia công đa dạng trên toàn thế giới, chúng tôi cung cấp
mẫu chuyên dụng tối ưu cho ARUM cho mọi trường hợp như
khối CAD, đĩa Zirconia và trụ răng tùy chỉnh, v.v.

Thiết kế tối giản thân thiện với người dùng

Với chức năng Auto Calibration (Tự động hiệu chỉnh), bạn có thể duy trì tình trạng tốt nhất của máy bất cứ lúc nào. Thiết kế giao diện thân thiện với người dùng giúp việc vận hành thiết bị trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết.

THÀNH PHẨM

CAD Block
Zirconia Crown
Pre-milled Blank

CHẤT LIỆU

Pre-Milled Blank (Titanium)
Lithium Disilicate
Nanocomposite
Zirconia
PMMA
PEEK
Wax

ỨNG DỤNG

Implant Bar
Screw-Retained Bridge
(Crown & Coping)
Customized Abutment
Hybrid Abutment
Inlay & Onlay
Crown & Coping
Crown & Coping Bridge
Model
Bite Splint
Denture

THÔNG SỐ

TABLE
Axis 5-Axis
Processing Wet and Dry
Spindle power AC 0.5kw
Max. RPM 80,000
A.T.C 10
Tool_shank (mm) Ø4
Motor Stepping
Drive Mechanism Ball Screw
Way system Linear Guide
Machine size (W*D*H) 570*655*680mm
Total size (W*D*H) 570*655*1625mm
Weights (Machine / Table) 100kg / 65kg
Travel X,Y,Z Axis 145*110*85mm
A Axis / B Axis ±35˚ / 360˚

Accessories

CAD Block Cartridge
AT Cartridge
Attachment

CÔNG CỤ
CƠ BẢN

Code Kích cỡ
ZB-46 D2*L18*50
ZB-47 D1.0*L16*50
ZB-48 D0.6*L10*45
ZB-65 D0.3*L10*45
PB-49 D2*L18*50
PB-50 D1.5*L14*47
PB-51 D1.0*L10*44
DG-52 D2.5*L13*44.5
DG-53 D1.5*L10*44.5
DG-54 D1.0*L10*44.5
DG-55 D0.6*L8*41
MB-58 D2*L12*44
MB-59 D1.5*L10*43
MB-60 D1.0*L8*42

CÔNG CỤ
ĐẶC BIỆT

Code Tool_size
MOB-56 D3.0*L20*50
ZF-75 D0.6*L8*45
- Video
5X-400 Video
- Catalogue
ARUM DENTISTRY_Catalog_Total_5X-400_eng
- User manual
5x400_manual_en
- Setting guide
5X400 Setting guide
CAM
- Data base
5X_400(premil blank calibration)
- Data base
Hyperdent Interface(20190704)
- Data base
Hyperdent-V8 ARUM_5x400
- CHỨNG NHẬN
5x400 CE_DOC
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây