Với trục chính DC 3.0kw, Động cơ Servo & Hướng dẫn tuyến tính, bạn có thể nghiền bất kỳ vật liệu nha khoa nào như Titanium, Co-Cr, Pre-xay trắng, Zirconia, Lithium Disilicate, Nanocomposite, PMMA, PEEK và WAX, v.v.
ARUM 5X-200 có khả năng phay đa dạng như Implant Bar Bridge, Screw-retain Bridge và Partial Framework dưới các dạng vật liệu khác nhau Titanium, Co-Cr, và Ni-Cr, v.v. .
Dựa trên kiến thức chuyên môn sâu rộng mà chúng tôi đã tích lũy
qua nhiều năm và các trường hợp phục hình phay đa dạng
trên toàn thế giới, chúng tôi cung cấp mẫu chuyên dụng ARUM tối ưu
cho bất kỳ trường hợp nào của Implant Bar and Screw-retain Bridge.
Công cụ tối ưu được thiết kế để tăng độ hoàn thiện của quá trình phay.
Với việc sử dụng các dụng cụ đặc biệt của ARUM như Drill Tool, Reamer Tool and Thread Tool, etc., v.v.,
bạn có thể đạt được kết quả phục hình phay tốt nhất.
Khả năng xử lý tối đa 5 phôi cùng lúc.
Bên cạnh đó, bạn có thể sản xuất Abutment tùy chỉnh mà không cần Connector với giá đỡ AT.
Dễ dàng thay thế đĩa Cartridge, bạn có thể thay đĩa một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Bạn cũng có thể thay đĩa bằng các vật liệu khác như Pre-milled Blank và CAD Block, etc.
Axis | 5-Axis | |
---|---|---|
Processing | Wet and Dry | |
Spindle Power | DC 3.0kw | |
Max. RPM | 60,000 | |
A.T.C | 15 | |
Tool Shank (mm) | Ø6 | |
Motor | Servo | |
Drive Mechanism | Ball Screw | |
Way System | Linear Guide | |
Machine Size (W*D*H) | 800*950*940mm | |
Total Size (W*D*H) | 800*950*1760mm | |
Weight (Machine / Table) | 270kg / 135kg | |
Travel | X,Y,Z axis | 330*146*145mm |
A axis / B axis | 360˚/ ±30˚ |
Code | Kích cỡ |
---|---|
ZB-05 | D2.0*L20*55 |
ZB-06 | D1.0*L14*53 |
ZB-07 | D0.6*L08*50 |
MB-09 | D3.0*L12*50 |
MB-10 | D2.0*L12*50 |
MB-11 | D1.5*L10*50 |
MB-12 | D1.0*L10*50 |
MB-14 | D0.6*L03*50 |
MD-18 | D1.5*L14*50 |
MD-19 | D2.0*L18*55 |
DG-21 | D1.0*L10*50 |
DG-22 | D0.6*L08*50 |
DG-37 | D2.5*L12*50 |
DG-38 | D1.5*L10*50 |
MF-15 | D2.0*L18*55 |
MF-45 | D1.5*L07*50 |
MF-71 | D0.6*L05*50 |
MFR-44 | D1.5*L05*R0.1*50 |
MFR-66 | D1.5*L14*50 |
Code | Kích cỡ |
---|---|
MB-67 | D1.5*L16*52 |
TC-40 | D2.0*L08*50 |
TC-41 | D1.5*L08*50 |
TC-42 | D1.8*L08*50 |
TH-69 | M2*P0.4 |
TH-70 | M1.4*P0.3 |
MD-73 | D1.1*L05*50 |
MFR-43 | D2.0*L18*R0.2*55 |
MR-01 | D3.5*L18*55*180˚ |
MR-02 | D2.6*L18*55*180˚ |
MR-03 | D2.5*L18*55*180˚ |
MR-05 | D2.3*L18*55*120˚ |
MR-06 | D2.3*L18*55*90˚ |
MR-07 | D2.3*L18*55*30˚ |
MR-09 | D2.4*L18*55*70˚ |
MR-10 | D2.6*L18*55*30˚ |
MR-11 | D2.4*L18*55*140˚ |
MR-12 | D2.6*L18*55*90˚ |
MR-13 | D2.7*L18*55*70˚ |
MR-14 | D2.3*L18*55*70˚ |
MR-15 | D2.3*L18*55*180˚ |
MR-16 | D2.4*L18*55*90˚ |